1.Level crossing without barrier ahead: Nơi xe lửa băng ngang không có rào chắn
2.Level crossing with gate or barrier ahead: Nơi xe lửa băng ngang có cổng hoặc rào chắn
3.Tramcars crossing ahead: Xe điện băng ngang ở phía trước
4.Junction with a minor side road ahead: Nơi giao cắt với đường phụ
5.Double bend ahead: đường gấp khúc kép ở phía trước
6.Loose chippings: Đường có đá dăm
7.Road works: Đường đang thi công
8.Cycle route ahead: Tuyến đường dành cho xe đạp phía trước
9.Cattle likely to be in road ahead: Đoạn đường có thể có gia súc đi lại
10.Entrance to a 20 mph speed limit zone: Bắt đầu vào khu vực hạn chế tốc độ 20 km/h
11.Vehicles exceeding height indicated are prohibited: Cấm các phương tiện vượt quá chiều cao ghi trên biển báo
12.Vehicles exceeding width indicated are prohibited: Cấm các phương tiện vượt quá bề ngang ghi trên biển báo
13.Vehicles carrying dangerous goods prohibited : Cấm phương tiện chở hàng nguy hiểm
14.No waiting except for loading and uploading: Không dừng để chờ ngoại trừ mục đích chất/dỡ hàng
15.No stopping on main carriageway: Không dừng xe trên đường
16.National speed limit applies: Áp dụng giới hạn tốc độ chung
17.You have priority over vehicles from the opposite direction: Bạn được ưu tiên trước các phương tiện đi từ chiều ngược lại
18.No though road for traffic: Đường cụt
19.Hospital ahead with accident and emergency facilities: Bệnh viện với trang thiết bị hỗ trợ cấp cứu ở phía trước
20.Maximum speed 40 mph: Tốc độ tối đa 40 km/h
21.Traffic queues likely ahead: Đoạn đường có thể xảy ra ùn tắc giao thông
23.Junction on the bend ahead: Có giao cắt ở khúc cua phía trước
24.Staggered junction ahead: Nút giao với hai đường phụ đối diện lệch nhau
25.Road narrows on the right side: Đường hẹp về phía bên phải
26.Road narrows on the left side: Đường hẹp về phía bên trái
27.Road narrows on both sides: Đường hẹp về cả hai phía
28.Dual carriage way ends: Hết làn đường kép
29.Two-way traffic straight ahead: Đường hai chiều thẳng phía trước
30.Two-way traffic crosses one-way road: Đường hai chiều cắt ngang đường đi một chiều
31.Steep hill downwards ahead: Đường dốc xuống ở phía trước
32.Steep hill upwards ahead: Đường dốc lên ở phía trước
33.Tunnel ahead: Đường hầm phía trước
34.Hump bridge ahead: Cầu vòm phía trước
35.Slippery road: Đường trơn
36.Uneven road : Đoạn đường không bằng phẳng
37.Soft verges: lề đường yếu, không thích hợp cho xe cộ chạy
38.Opening or swing bridge ahead: Cầu đóng mở hoặc đầu quay phía trước
39.Quayside or riverbank : Khu vực cảng hoặc bờ sông
40.Traffic signals ahead : Đèn tín hiệu giao thông phía trước
41.Side winds: Gió tạt ngang
42.Falling or fallen rocks: Đá lở
43.Low flying aircraft or sudden aircraft noise: Máy bay ở tầm thấp hoặc tiếng ồn bất chợt do máy bay
44.Pedestrian crossing ahead: Chỗ cho người đi bộ sang đường phía trước
45.No right turn: Cấm rẽ phải
46.No left turn: Cấm rẽ trái
47.No U-turns: Cấm rẽ chữ U
48.Give priority to vehicles from opposite direction: Nhường đường cho phương tiện từ hướng đối diện
50.No cars permitted: Cấm xe ô tô
51.No motorcycles permitted: Cấm xe máy
52.No motor vehicles permitted: Cấm các phương tiện gắn máy
53.No caravans permitted: Cấm xe moóc
54.No vehicles carrying explosives permitted: Cấm các phương tiện chở chất nổ
55.No overtaking: Cấm vượt
56.No vehicles except bicycles being pushed:
59.Turn left ahead: Rẽ trái phía trước
60.Turn right ahead: Rẽ phải phía trước
61.Vehicles may pass either side to reach same destination
62.Mini-roundabout : Bùng binh
63.One-way traffic: Giao thông một chiều
Website học giao tiếp tiếng Anh trực tuyến hiệu quả hàng đầu Việt Nam