Biển Chỉ Dẫn Trong Tiếng Anh / Top 5 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Daitayduong.edu.vn

Bảng Chỉ Dẫn Trong Tiếng Tiếng Anh

Và phía trên tờ giấy, chúng tôi có một vài bảng chỉ dẫn cách gấp origami.

At the top of the sheet, we had little diagrams of how you fold origami.

ted2019

Tớ khó mà thấy mấy cái bảng chỉ dẫn.

I can hardly see the signs.

OpenSubtitles2018.v3

Magicbox,một nhà sản xuất các bảng chỉ dẫn và máy màn hình phát sóng, sử dụng BeOS để tăng sức mạnh dòng sản phẩm Aavelin của họ. ^ “BeOS”.

Magicbox, a manufacturer of signage and broadcast display machines, uses BeOS to power their Aavelin product line.

WikiMatrix

Các dạng khan natri stannat, Na2SnO3, được công nhận như là một hợp chất riêng biệt với riêng của số CAS Registry là 12058-66-1, và một bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất riêng.

The anhydrous form of sodium stannate, Na2SnO3, is recognised as a distinct compound with its own CAS Registry Number, 12058-66-1 , and a distinct materials safety data sheet.

WikiMatrix

Hai tấm bảng chỉ dẫn thiết yếu hàng tuần đánh dấu cuộc hành trình của chúng ta để đến Cha Thiên Thượng là giao ước vĩnh viễn của giáo lễ Tiệc Thánh và việc chúng ta tuân thủ ngày Sa Bát.

Two essential weekly signposts that mark our journey back to our Father in Heaven are the perpetual covenant of the ordinance of the sacrament and our Sabbath day observance.

LDS

Có thể dặn trước người nào có phận sự tra cứu tài liệu nằm ở đâu trong cuốn “Bảng chỉ dẫn” (Index) hoặc các bộ sách “Thông hiểu Kinh-thánh” (Insight), tùy theo tuổi tác và khả năng của con cái.

Assignments can be given to locate material in the Index or the Insight volumes, according to the children’s ages and abilities.

jw2019

Nếu, trong việc tưởng nhớ tới Ngài, chúng ta hướng tâm hồn mình đến Đấng Cứu Rỗi qua hai bảng chỉ dẫn quan trọng này, thì những nỗ lực của chúng ta một lần nữa được xứng đáng với các phước lành đã được hứa của Ngài.

If, in remembering Him each Sabbath, we turn our hearts to the Savior through these two important signposts, our efforts are again more than matched by the Lord by His promised blessings.

LDS

Khi đánh giá các đối thủ cạnh tranh lớn của Android, Duarte cảm thấy rằng giao diện của iOS quá thiên về thiết kế mô phỏng và hào nhoáng, trong khi ngôn ngữ thiết kế Metro của Windows Phone lại trông quá như là “bảng chỉ dẫn nhà vệ sinh công cộng ở sân bay”, và cả hai hệ điều hành đều áp đặt quá nhiều “mà không chừa chỗ cho nội dung thể hiện bản thân”.”

Judging Android’s major competitors, Duarte felt that the interface of iOS was too skeuomorphic and kitschy, Windows Phone’s Metro design language looked too much like “airport lavatory signage“, and that both operating systems tried too hard to enforce conformity, ” leaving any room for the content to express itself.”

WikiMatrix

Sau đó, khi thấy bảng hiệu và điểm mốc giống như lời chỉ dẫn, bạn càng tin chắc mình sắp đến nơi.

Then, as you see signs and landmarks that match what the directions say, you gain confidence that you are nearing your destination.

jw2019

Thường thường là điều hữu ích để viết những chỉ dẫn này lên trên bảng hoặc in ra trên một tờ giấy để phân phát, và cho phép các học viên tham khảo lại những chỉ dẫn này trong lúc sinh hoạt.

It is often helpful to have these instructions written on the board or printed on a handout, allowing the students to refer back to them during the activity.

LDS

Nhưng lờ đi bảng “Cấm vào”—tấm bảng quy định về hành vi đạo đức—sẽ chỉ dẫn đến tai hại.

But ignoring “Do Not Enter” signs that should regulate moral conduct can lead only to disaster.

jw2019

Nhờ thành tích đối đầu tốt hơn, Madrid đã dẫn đầu bảng xếp hạng khi La Liga chỉ còn 4 vòng đấu nữa.

By virtue of their superior head to head record, Madrid sat at the top of La Liga with both teams having four league games left.

WikiMatrix

Thường xuyên hơn, những chỉ dẫn đó bảo phải lưu ý đến các tấm bảng hiệu và tên đường phố.

More often, the instructions gave signs and street names.

LDS

Như đã hy vọng, khi đến đó, chúng tôi tìm thấy một tấm bảng chỉ đường nhỏ, được ghi trong những chỉ dẫn của chúng tôi, mà chúng tôi đã không nhìn thấy.

Sure enough, when we got there, we found a small road sign, noted in our instructions, that we had failed to see.

LDS

Họ chơi trận sân nhà đầu tiên của mùa giải vào ngày 3 tháng 4, dù cho họ bị dẫn trước 1-0 rồi dẫn lại 2-1 nhưng cuối cùng chỉ kiếm được trận hòa 2-2 với đội đang dẫn đầu bảng Tromsø.

They played their first home game of the season on 3 April, where despite coming from 1–0 down to lead 2–1 they were held to a 2–2 draw by league leaders Tromsø.

WikiMatrix

Trở về Grand Prix Australia năm 1994, cuộc đua cuối cùng của mùa giải 1994, Schumacher dẫn trước Damon Hill chỉ một điểm trên bảng xếp hạng cá nhân.

Going into the 1994 Australian Grand Prix, the final race of the 1994 season, Schumacher led Damon Hill by a single point in the Drivers’ Championship.

WikiMatrix

Về phương diện những vận động viên giàu nhất thế giới , Beckham chỉ đứng thứ 10 , vì tay gôn Tiger Woods dẫn đầu với 538 triệu bảng Anh .

In terms of the world ‘s richest athletes , Mr Beckham was only 10th , as golfer Tiger Woods led with £538m .

EVBNews

Các nhóm từ trước như B’z, Mr. Children, Glay, and L’Arc-en-Ciel vẫn tiếp tục dẫn đầu bảng xếp hạng, mặc dù chỉ B’z và Mr. Children là hai nhóm duy nhất có số lượng bán đạt chỉ tiêu qua các năm.

Established bands as B’z, Mr. Children, Glay, and L’Arc-en-Ciel also continue to top charts, though B’z and Mr. Children are the only bands to maintain a high standards of their sales along the years.

WikiMatrix

Luật pháp của Đức Giê-hô-va giống như các tấm bảng chỉ đường, các dấu hiệu và hàng rào an toàn dọc theo con đường dẫn đến sự sống.

Jehovah’s laws are like signs, markers, and safety barriers along the roadway to life.

jw2019

Khi sử dụng công cụ nghiên cứu hàng đầu của chúng ta là Kinh Thánh để soạn bài giảng, tại sao được lợi ích khi (1) xem xét văn mạch của các câu Kinh Thánh, (2) tra những lời chỉ dẫn tham khảo và (3) sử dụng bảng tra cứu từ ngữ Kinh Thánh?

When we use our foremost research tool, the Bible, to prepare a talk, why is it beneficial to (1) examine the context of verses, (2) check the cross-references, and (3) search with a Bible concordance?

jw2019

Chỉ dẫn tham khảo đầu tiên tới hằng số này được xuất bản vào 1618 trong bảng phụ lục của một công trình về logarit của John Napier.

The first references to the constant were published in 1618 in the table of an appendix of a work on logarithms by John Napier.

WikiMatrix

Tuy nhiên , trong danh sách những vận động viên giàu nhất thế giới , Beckham chỉ đứng ở vị trí thứ 10 , tay gôn Tiger Woods dẫn đầu với 538 triệu bảng Anh .

In terms of the world ‘s richest athletes , Mr Beckham was only 10th , as golfer Tiger Woods led with £538m .

EVBNews

Biển Số Trong Tiếng Tiếng Anh

Không nhìn thấy biển số thì làm sao chứng minh được đây?

There’s no view of the license plate, how are we gonna prove this?

OpenSubtitles2018.v3

Tay tài xế ra ngoài tháo biển số, và hắn vừa chạy mất!

The driver’s outside removing the license plates, and he just took off!

OpenSubtitles2018.v3

Khi tôi nhìn biển số xe bạn, tôi không biết bạn là ai.

If I look at your license plate number, I don’t really know who you are.

ted2019

Tôi đã gửi biển số xe của Hans tới tất cả các trạm kiểm soát.

I’ll telexed Hans’licence plate to all the checkpoint.

OpenSubtitles2018.v3

Bên ngoài có một chiếc xe màu đen biển số BIU 103

There’s a black car outside, registration number BIU 103.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi thấy các anh không có thẻ Sticker người tàn tật trên biển số xe.

I can’t help but notice that you don’t have an authorized handicap sticker on your DMV-issued license plate.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi kiểm tra biển số xe trên chiếc Cutlass.

We ran the plates on the Cutlass.

OpenSubtitles2018.v3

Bob, tôi đã kiểm tra cái biển số xe ông đưa tôi rồi.

Bob, I checked out that license plate you gave me.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi đã ghi biển số xe của họ.

We had taken note of their license-plate number.

jw2019

Trong lúc chúng tôi bên trong, kẻ nào đó đã ăn cắp cái biển số.

While we were inside, somebody stole our plates. Is that right?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi không thể tra biển số xe được.

I can’t run a plate.

OpenSubtitles2018.v3

tôi đã ghi lại biển số xe.

I jotted down the license plate of the truck.

OpenSubtitles2018.v3

Chị có để ý nó có biển số Georgia không?

Did you notice if it had Georgia plates?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đổi biển số xe tại trung tâm thương mại.

I switched license plates at a fucking mall.

OpenSubtitles2018.v3

Xem thử nếu anh có thể kiểm tra nhanh biển số xe.

See if you can put a rush on those plates.

OpenSubtitles2018.v3

Biển số, phóng to biển số lên.

The plates, zoom in on the plates.

OpenSubtitles2018.v3

Vâng, tôi muốn anh có thể kiểm tra giúp tôi một biển số… cho cô…

I was hoping you could run a for you…

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có thể nhìn thấy một biển số xe và nó in vào đầu tôi.

I’d see a plate and it was printed in my head.

OpenSubtitles2018.v3

Xe các anh không có biển số.

You don’t have any plates on your vehicle.

OpenSubtitles2018.v3

Đã báo miêu tả về chiếc xe và cả biển số xe, nhưng tôi không quá kì vọng.

Called in a description of the car and a partial plate, but I’m not too hopeful.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng tôi nghĩ ông ấy sẽ mua 1 tấm bảo vệ biển số xe.

But I was convinced I was going to get him to buy a license plate protector.

QED

Cô có nhớ biển số không?

Did you happen to get a license plate?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi có biển số xe.

I got the plate number.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi rất muốn xem biển số xe.

We’d love to see the plate number.

OpenSubtitles2018.v3

… vừa được trông thấy với biển số xe…

were ex last seen in a vehicle with license plate…

OpenSubtitles2018.v3

Bằng Lái Xe Trong Tiếng Tiếng Anh

Chắc phải đi làm lại bằng lái xe.

I have got to get my license renewed.

OpenSubtitles2018.v3

Cho coi bằng lái xe.

Let me see your license.

OpenSubtitles2018.v3

John Warren. Cũng giống như có trên bằng lái xe của tôi.

John Warren, just like it says on my license.

OpenSubtitles2018.v3

Tên đó dùng trong hộ chiếu, thẻ tín dụng, bằng lái xe của tôi.

It’s on my passport, credit card, my license.

OpenSubtitles2018.v3

Cháu còn chưa có bằng lái xe.

I don’t even have a driving license.

OpenSubtitles2018.v3

Tớ chưa đủ tuổi lấy bằng lái xe.

I’m not old enough to get a driver’s license.

Tatoeba-2020.08

Vui lòng cho tôi coi bằng lái xe của cô.

Let me see your driver’s license, please.

OpenSubtitles2018.v3

Bằng lái xe của em.

Your driver’s license.

OpenSubtitles2018.v3

Đáng lẽ mày phải thi bằng lái xe.

You should have taken driver’s ed.

OpenSubtitles2018.v3

Hộ chiếu, bằng lái xe, một số an sinh xã hội để có thể kiểm tra tín dụng.

Passports, driver’s license, a social security number that’ll take a credit check.

OpenSubtitles2018.v3

Anh có tài khoản ngân hàng, một địa chỉ ở Texas, một bằng lái xe.

You have a bank account, an address in Texas, and a driver’s license.

OpenSubtitles2018.v3

Bằng lái xe không thể nào thay thế được con mắt, lỗ tai, và bộ não.

A licence never replace eye, ear and brain.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi xem bằng lái xe được không, thưa ông?

Can I see your license, sir?

OpenSubtitles2018.v3

Cô có bằng lái xe?

Do you have a license?

OpenSubtitles2018.v3

Bằng lái xe thương mại?

A commercial license?

OpenSubtitles2018.v3

Trên bằng lái xe ghi là Stacy kìa.

On her driver’s license it’s Stacy.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi biết anh không tới Genova này chỉ để làm một cái bằng lái xe.

I knew you didn’t come to Genova for a driver’s license.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy là chú có bằng lái xe và # chiếc xe, mà chúng ta vẫn phải đi tàu?

So you have a license and a car and we’ re in the train?

opensubtitles2

Muốn coi bằng lái xe của tôi không?

Oh, you wanna see my driver’s licence?

OpenSubtitles2018.v3

Bằng lái xe của John G..

John G’s license plate.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cần xem bằng lái xe và giấy phép săn bắn.

I need to see a driver’s license and harvest permit.

OpenSubtitles2018.v3

Chị ấy không có bằng lái xe.

She doesn’t have a driving licence.

Tatoeba-2020.08

Mẹ, bằng lái xe của con đây à?

Ma, is this my driver’s license?

OpenSubtitles2018.v3

Ôi, bằng lái xe, giấy phép lái xe hợp lệ một cách hoàn hảo.

Oh, a driver’s license, a perfectly valid driver’s license.

ted2019

Bằng lái xe, làm ơn.

Your driver’s licence, please.

OpenSubtitles2018.v3

Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Tiếng Anh

Đa số các phương tiện giao thông này hoạt động 24 tiếng mỗi ngày.

Many of these services operate 24 hours.

WikiMatrix

Đến năm 1985, phương tiện giao thông tại Mỹ đi được 17.4 mile 1 gallon, so sánh với 13.5 vào năm 1970.

By 1985, the average American vehicle moved 17.4 miles per gallon, compared to 13.5 in 1970.

WikiMatrix

Họ tận dụng mọi phương tiện giao thông sẵn có để phổ biến thông điệp về Nước Trời.

They made full use of all available means of travel to spread the Kingdom message.

jw2019

Nó cung cấp một phương tiện giao thông thay thế cho cư dân sống dọc Sông Rajang.

It provides an alternative means of transport for the people living along the Rajang River.

WikiMatrix

Xe đạp là phương tiện giao thông phổ biến tại San Francisco.

Cycling is a popular mode of transportation in San Francisco.

WikiMatrix

Phương tiện giao thông tại Cambodia Campuchia Cambodian airports and airfields “ICAO Location Indicators by State” (PDF).

Cambodian airports and airfields “ICAO Location Indicators by State” (PDF).

WikiMatrix

Biểu đồ tháng 1/2014 Xe máy là phương tiện giao thông phổ biến nhất ở Campuchia.

Chart of 01/2014 Motorcycles are by far the most common transport medium in Cambodia.

WikiMatrix

Và đây là những tài xế xe buýt, phương tiện giao thông độc quyền vào thời đó.

And so these are the trolley guys, the existing transportation monopoly at the time.

ted2019

Phương tiện giao thông công cộng được cung cấp bằng dịch vụ xe buýt, xe lửa và phà.

Public transport is provided by bus, rail and ferry services.

WikiMatrix

Xe bò và xe máy là các phương tiện giao thông phổ biến tại Ratanakiri.

Ox-cart and motorcycle are common means of transportation in Ratanakiri.

WikiMatrix

Một trong những phương tiện giao thông nổi tiếng nhất ở Manila là xe jeepney.

One of the more famous modes of transportation in Manila is the jeepney.

WikiMatrix

chia sẻ phương tiện giao thông

We’ve shared transportation.

ted2019

Xe đạp là phương tiện giao thông duy nhất của chúng tôi.

The bicycle was our only means of transportation.

jw2019

Họ phải tận dụng dịch vụ taxi hoặc phương tiện giao thông công cộng ở bên ngoài.

They have to make use of Taxi service or public transport available outside.

WikiMatrix

Sử dụng khi : Căng thẳng khi đi lại trên các phương tiện giao thông đông đúc

Use it for : The stress of a traffic-packed commute

EVBNews

Phương tiện giao thông của giới trẻ.

Adolescent transportation.

OpenSubtitles2018.v3

Phương tiện giao thông không thể thiếu đối với dân ngoại thành.

Cars are indispensable to suburban life.

Tatoeba-2020.08

Khói xả từ các phương tiện giao thông là một nguồn chính của carbon monoxide.

Vehicle exhaust is a major source of carbon monoxide.

WikiMatrix

Trên các con phố, những phương tiện giao thông tạm thời bị cấm, chỉ dành cho người đi bộ.

Inside the fort there is no means of transportation except to walk by foot.

WikiMatrix

Các phương tiện giao thông gồm có xe khách nhưng nhiều sum nông thôn không có đường giao thông.

Public transportation includes bus but many of the more rural sums are not on the mass transport lines.

WikiMatrix

Ở châu Âu, lối qua đường có kẻ vạch vằn là một loại phương tiện giao thông phổ biến.

In Europe, the Zebra crossing is a common kind of crossing facility.

WikiMatrix

Những phương tiện giao thông khác bao gồm taxi hoạt động tại các khu đặc biệt, thành phố và thôn.

Other transportation includes taxis operating in the special wards and the cities and towns.

WikiMatrix

New York nổi bật trong số các thành phố Mỹ sử dụng phương tiện giao thông công cộng nhiều nhất.

New York is distinguished from other American cities by its extensive use of public transportation.

WikiMatrix

Đây là một phần của mạng lưới TransLink phối hợp phương tiện giao thông công cộng ở Đông Nam Queensland.

It is a part of the TransLink network that coordinates the public transport in South East Queensland.

WikiMatrix

Điều này đã đủ để gây gián đoạn các phương tiện giao thông, điện, nước, nước thải và nước mưa.

This has been sufficient to cause disruption of transportation, electricity, water, sewage and storm water systems.

WikiMatrix